Có 2 kết quả:
吐嘈 tù cáo ㄊㄨˋ ㄘㄠˊ • 吐槽 tù cáo ㄊㄨˋ ㄘㄠˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 吐槽[tu4 cao2]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (slang) to roast
(2) to ridicule
(3) also pr. [tu3 cao2]
(2) to ridicule
(3) also pr. [tu3 cao2]
Bình luận 0