Có 2 kết quả:

吐嘈 tù cáo ㄊㄨˋ ㄘㄠˊ吐槽 tù cáo ㄊㄨˋ ㄘㄠˊ

1/2

tù cáo ㄊㄨˋ ㄘㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 吐槽[tu4 cao2]

tù cáo ㄊㄨˋ ㄘㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (slang) to roast
(2) to ridicule
(3) also pr. [tu3 cao2]